Thực đơn
Hoa_hậu_Việt_Nam_2012 Các thí sinh tham dự vòng chung kếtSTT | Họ tên | Năm sinh | Số báo danh | Chiều cao | Quê quán | Thành tích |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vũ Ngọc Anh | 1990 | 396 | 1,69 m (5 ft 6 1⁄2 in) | Hà Nội | Top 5 Người đẹp áo dài |
2 | Đỗ Hoàng Anh | 1994 | 792 | 1,76 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Hà Nội | Á hậu 2 |
3 | Dương Tú Anh | 1993 | 828 | 1,72 m (5 ft 7 1⁄2 in) | Hà Nội | Á hậu 1 |
4 | Bùi Thị Hà Anh | 1992 | 819 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Hà Nội | |
5 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | 1991 | 001 | 1,73 m (5 ft 8 in) | TP.HCM | |
6 | Nguyễn Lê Thục Châu | 1991 | 022 | 1,69 m (5 ft 6 1⁄2 in) | Thừa Thiên Huế | |
7 | Lê Phúc Hồng Châu | 1993 | 035 | 1,72 m (5 ft 7 1⁄2 in) | Lâm Đồng | |
8 | Dương Thị Dung | 1988 | 009 | 1,77 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Bắc Giang | |
9 | Diệp Hồng Đào | 1992 | 055 | 1,7 m (5 ft 7 in) | Cần Thơ | |
10 | Nguyễn Thị Hà | 1988 | 890 | 1,7 m (5 ft 7 in) | Thanh Hóa | Top 10 Người đẹp có làn da đẹp nhất |
11 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 1993 | 138 | 1,71 m (5 ft 7 1⁄2 in) | Bến Tre | Top 10 |
12 | Trần Thị Bích Hằng | 1993 | 115 | 1,7 m (5 ft 7 in) | Tiền Giang | |
13 | Đặng Thị Lệ Hằng | 1993 | 126 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Đà Nẵng | |
14 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1990 | 281 | 1,76 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Bắc Ninh | |
15 | Thiều Thị Linh | 1992 | 907 | 1,7 m (5 ft 7 in) | Thanh Hóa | |
16 | Nguyễn Thùy Linh | 1990 | 937 | 1,71 m (5 ft 7 1⁄2 in) | Hà Nội | |
17 | Hoàng Diệu Linh | 1992 | 980 | 1,68 m (5 ft 6 in) | Vĩnh Phúc | |
18 | Phan Thị Mơ | 1990 | 205 | 1,72 m (5 ft 7 1⁄2 in) | Tiền Giang | Top 5 Người đẹp có mái tóc đẹp nhất |
19 | Ninh Hoàng Ngân | 1990 | 211 | 1,74 m (5 ft 8 1⁄2 in) | TP.HCM | Top 10 Người đẹp biển |
20 | Ngô Bích Ngọc | 1989 | 706 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Hà Nội | |
21 | Nguyễn Thị Tuyết Ngọc | 1992 | 219 | 1,69 m (5 ft 6 1⁄2 in) | TP.HCM | |
22 | Trương Thị Quỳnh Như | 1993 | 230 | 1,67 m (5 ft 5 1⁄2 in) | Đà Nẵng | |
23 | Lê Thị Kim Oanh | 1992 | 649 | 1,77 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Hà Nội | |
24 | Phan Hà Phương | 1993 | 810 | 1,77 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Hà Nội | |
25 | Trần Thị Hoài Phương | 1992 | 342 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Hà Nội | |
26 | Vương Thu Phương | 1991 | 727 | 1,77 m (5 ft 9 1⁄2 in) | TP.HCM | Bị loại do vi phạm quy chế |
27 | Nguyễn Thanh Thảo | 1994 | 189 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Phú Thọ | |
28 | Phạm Thị Phương Thảo | 1992 | 262 | 1,68 m (5 ft 6 in) | Bến Tre | |
29 | Đặng Thu Thảo | 1991 | 306 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Bạc Liêu | Hoa hậu Việt Nam 2012 Người đẹp có khuôn mặt khả ái nhất |
30 | Nguyễn Thu Thảo | 1992 | 315 | 1,68 m (5 ft 6 in) | TP.HCM | |
31 | Nguyễn Thị Minh Thu | 1990 | 559 | 1,7 m (5 ft 7 in) | Thừa Thiên Huế | |
32 | Nguyễn Thị Thanh Thùy | 1991 | 338 | 1,69 m (5 ft 6 1⁄2 in) | Vĩnh Long | |
33 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 1989 | 954 | 1,67 m (5 ft 5 1⁄2 in) | Hải Phòng | |
34 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 1993 | 526 | 1,66 m (5 ft 5 1⁄2 in) | Tiền Giang | |
35 | Nguyễn Thị Xuân Trang | 1993 | 610 | 1,69 m (5 ft 6 1⁄2 in) | Đà Nẵng | Top 10 Người đẹp tài năng |
36 | Dương Tuyết Trinh | 1988 | 530 | 1,69 m (5 ft 6 1⁄2 in) | Hà Nội | |
37 | Nguyễn Thị Truyền | 1990 | 569 | 1,65 m (5 ft 5 in) | Bắc Ninh | |
38 | Trương Thị Hải Vân | 1988 | 960 | 1,66 m (5 ft 5 1⁄2 in) | Gia Lai | Top 10 |
39 | Trần Bảo Vy | 1992 | 808 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Tiền Giang | |
40 | Võ Hoàng Yến | 1992 | 235 | 1,7 m (5 ft 7 in) | Nghệ An |
Thực đơn
Hoa_hậu_Việt_Nam_2012 Các thí sinh tham dự vòng chung kếtLiên quan
Hoa hậu Hoàn vũ 2023 Hoa hậu Thế giới Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam Hoa hậu Việt Nam Hoa hậu Hoàn vũ 2022 Hoa hậu Hoàn vũ 2018 Hoa hậu Hoàn vũ 2021 Hoa hậu Hoàn vũ 2019 Hoa hậu Hoàn vũ 2020 Hoa hậu Thế giới 2023Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hoa_hậu_Việt_Nam_2012 http://dangthuthao.info http://hoahau.tienphong.vn/2010/ http://vietnamnet.vn/vn/van-hoa/86038/dang-thu-tha...